Có 1 kết quả:
充斥 chōng chì ㄔㄨㄥ ㄔˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be full of
(2) to flood
(3) to congest
(2) to flood
(3) to congest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0